DDC
| 324.09597 |
Nhan đề
| Tổng quan Tình hình thanh niên, công tác Hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014-2019 ; Giải pháp đẩy mạnh công tác Hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2019-2024 / Hội Liên Hiệp Thanh Niên Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2020. |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Tình hình thanh niên Việt Nam giai đoạn 2010 - 2014. Công tác hội và phong trào thanh niên nhiệm kỳ 2010 - 2014. Các giải pháp đẩy mạnh công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014 - 2019 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đoàn thanh niên-Công tác phong trào |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Tổng kết hoạt động |
Từ khóa tự do
| 2014-2019 |
Từ khóa tự do
| 2019-2024 |
Từ khóa tự do
| Phương hướng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000115124-5 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115122 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000115123 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6160969D-33CA-424A-8CD8-BCEE4AB1B1F7 |
---|
005 | 202006111555 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401118 |
---|
039 | |a20241202115733|bidtocn|c20200611155539|dtult|y20200601095528|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.09597|bHOI |
---|
245 | 00|aTổng quan Tình hình thanh niên, công tác Hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014-2019 ; Giải pháp đẩy mạnh công tác Hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2019-2024 /|cHội Liên Hiệp Thanh Niên Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2020. |
---|
300 | |a287tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTình hình thanh niên Việt Nam giai đoạn 2010 - 2014. Công tác hội và phong trào thanh niên nhiệm kỳ 2010 - 2014. Các giải pháp đẩy mạnh công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014 - 2019 |
---|
650 | 10|aĐoàn thanh niên|xCông tác phong trào |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aTổng kết hoạt động |
---|
653 | 0 |a2014-2019 |
---|
653 | 0 |a2019-2024 |
---|
653 | 0 |aPhương hướng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000115124-5 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115122 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000115123 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115125
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.09597 HOI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000115124
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.09597 HOI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000115123
|
K. Việt Nam học
|
|
324.09597 HOI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000115122
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
324.09597 HOI
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào