|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58750 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 1ED0D678-9721-411C-A28A-0EB53F62B749 |
---|
005 | 202006021509 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387090 |
---|
039 | |a20241202171504|bidtocn|c20200602150912|dtult|y20200601105659|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên bộ môn Giáo dục thể chất và quốc phòng /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a83tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
653 | 0|aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0|aKỉ yếu |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Hoa Lý |
---|
700 | 0|aPhạm, Tất Thắng |
---|
700 | 0|aTrần, Thanh Tùng |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000115095 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000115096 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115095
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
796.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115096
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
796.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|