|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58751 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 8E77A5EB-1946-4C0A-BC63-ACA788D52459 |
---|
005 | 202411071449 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396260 |
---|
039 | |a20241129131354|bidtocn|c20241107144908|dtult|y20200601112503|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.5|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thành Huế. |
---|
245 | 10|aPhát triển hệ thống sản phẩm, dịch vụ Thông tin - Thư viện tại Trường Đại học Hà Nội /|cLê Thị Thành Huế chủ nhiệm đề tài, Cung Thị Thúy Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020. |
---|
300 | |a[165 tr.] ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThư viện|xHệ thống sản phẩm, dịch vụ|bĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aThư viện |
---|
653 | 0 |aSản phẩm thông tin |
---|
653 | 0 |aDịch vụ thông tin |
---|
653 | 0 |aPhát triển |
---|
655 | |aĐề tài|xThư viện |
---|
700 | 0 |aCung, Thị Thúy Hằng. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000115101 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000115102 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115101
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.5 LEH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115102
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
025.5 LEH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|