DDC
| 973.929092 |
Tác giả CN
| Clinton, Hillary Rodham. |
Nhan đề
| Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton ; Xuân Quang dịch, Lê Đình Bì, Nguyễn Văn Phước hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài Gòn, 2006. |
Mô tả vật lý
| 820tr. ; 23cm. |
Tóm tắt
| Tập hồi kí mô tả sinh động cuộc sống của Hillary Clinton: từ sinh hoạt gia đình, nuôi dạy con cái, giáo dục, quan hệ thầy trò, sinh hoạt của học sinh, sinh viên Mỹ, quan điểm cuộc sống, sự thống nhất và mâu thuẫn về các mặt xã hội, kinh tế, chính trị, văn hoá, sắc tộc cho đến tổ chức vận hành của bộ máy quyền lực nước Mỹ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Mĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| Hillary Clinton-Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Mĩ |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước hiệu đính |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Bì hiệu đính |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Quang dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000115149 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58752 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7B34BA0A-189F-4A43-A239-7AC0D8662F40 |
---|
005 | 202006120801 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397569 |
---|
039 | |a20241130171629|bidtocn|c20200612080117|dtult|y20200601141406|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a973.929092|bCLI |
---|
100 | 1 |aClinton, Hillary Rodham. |
---|
245 | 10|aHồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / |cHillary Rodham Clinton ; Xuân Quang dịch, Lê Đình Bì, Nguyễn Văn Phước hiệu đính. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Văn hóa Sài Gòn, |c2006. |
---|
300 | |a820tr. ; |c23cm. |
---|
520 | |aTập hồi kí mô tả sinh động cuộc sống của Hillary Clinton: từ sinh hoạt gia đình, nuôi dạy con cái, giáo dục, quan hệ thầy trò, sinh hoạt của học sinh, sinh viên Mỹ, quan điểm cuộc sống, sự thống nhất và mâu thuẫn về các mặt xã hội, kinh tế, chính trị, văn hoá, sắc tộc cho đến tổ chức vận hành của bộ máy quyền lực nước Mỹ... |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xMĩ |
---|
650 | 17|aHillary Clinton|xHồi kí |
---|
653 | 0 |aMĩ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aHồi ký |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Phước |ehiệu đính |
---|
700 | 0|aLê, Đình Bì|ehiệu đính |
---|
700 | 0|aXuân Quang|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000115149 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115149
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
973.929092 CLI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|