|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6965C8C9-58C5-49A0-849A-02A60ADB5FC4 |
---|
005 | 202101040814 |
---|
008 | 121017s2014 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048002916 |
---|
035 | |a898124635 |
---|
035 | ##|a1083200801 |
---|
039 | |a20241128110827|bidtocn|c20210104081415|danhpt|y20200602091428|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.45|bTRT |
---|
100 | 1 |aTrần, Công Trục |
---|
245 | 10|aEvidences of Vietnam's sovereignty on the Bien Dong Sea / |cTrần Công Trục chủ biên, Nguyễn Nhã, Nguyễn Thị Bình ; Phạm Xuân Huy dịch. |
---|
260 | |aBoston :|bInformation and Communications Publishing House, |c2014 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 979-982) and indexes. |
---|
650 | 17|aChủ quyền lãnh hải|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aChủ quyền |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBiển Đông |
---|
653 | 0 |aQuan hệ Quốc tế |
---|
653 | 0 |aLãnh hải |
---|
653 | 0 |aVietnam's sovereignty |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000115159 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115159
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
341.45 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào