|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58767 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B0379744-7A6F-4486-A1BA-9A7411E5B71B |
---|
005 | 202403161118 |
---|
008 | 210810s0000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366238 |
---|
039 | |a20241208233041|bidtocn|c20240316111813|danhpt|y20200602092503|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Thùy Dương |
---|
245 | 10|aData report writing term 4 - ED / |cLê Thùy Dương, Phạm Thị Thu Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Đại học Hà Nội],|c[.] |
---|
300 | |a110 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aKĩ năng viết |
---|
650 | 10|aEnglish language|xWriting skill |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aKỹ năng Viết 4 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000115055 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115055
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
808.042 LED
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|