|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09B6174B-61B7-45A8-BA51-80068CBDEB86 |
---|
005 | 202006051409 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014769 |
---|
035 | |a1456381641 |
---|
039 | |a20241129171836|bidtocn|c|d|y20200605140950|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398. 09597|bCHB |
---|
100 | 0 |aChu, Xuân Bình. |
---|
245 | 10|aVăn hoá dân gian xã Diễn An /|cChu Xuân Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a107 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian Việt Nam|bNha Trang. |
---|
653 | 0 |aNha Trang |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào