|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60E504D0-7D0C-4273-8503-7FB8DBD1731A |
---|
005 | 202006170911 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049773419 |
---|
035 | |a1456382922 |
---|
039 | |a20241129141516|bidtocn|c20200617091121|danhpt|y20200610141449|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bVAH |
---|
100 | 0 |aVăn, Công Hùng |
---|
245 | 10|aTây Nguyên trôi : Những ghi chép về Tây Nguyên / |cVăn Công Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hội Nhà Văn,|c2019. |
---|
300 | |a411 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aTây Nguyên |
---|
650 | 0 |aGhi chép |
---|
650 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aGhi chép |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTây Nguyên |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115275 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115275
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
895.9228 VAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào