- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 133.44 HON
Nhan đề: Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái (Koãm măn muỗn tãy) .
DDC
| 133.44 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trần Nghịch. |
Nhan đề
| Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái (Koãm măn muỗn tãy) . Quyển 2 / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà Văn,2019. |
Mô tả vật lý
| 719 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các thể loại thần chú, bùa - chài làm điều thiện và điều ác trong sách cổ của dân tộc Thái; giới thiệu nội dung lời thần chú, bùa - chài bằng tiếng Việt và phiên âm tiếng Thái |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bùa chú |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Thần chú |
Từ khóa tự do
| Chài |
Tác giả(bs) CN
| Cà Chung. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000115235 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5272DB79-0065-411B-A158-F4B93E388A3A |
---|
005 | 202006101534 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049779992 |
---|
035 | |a1456396030 |
---|
039 | |a20241202145848|bidtocn|c|d|y20200610153435|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133.44|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Trần Nghịch. |
---|
245 | 10|aLời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái (Koãm măn muỗn tãy) .|nQuyển 2 /|cHoàng Trần Nghịch, Cà Chung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2019. |
---|
300 | |a719 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu các thể loại thần chú, bùa - chài làm điều thiện và điều ác trong sách cổ của dân tộc Thái; giới thiệu nội dung lời thần chú, bùa - chài bằng tiếng Việt và phiên âm tiếng Thái |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBùa chú |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
653 | 0 |aThần chú |
---|
653 | 0 |aChài |
---|
700 | 0 |aCà Chung. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115235 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115235
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
133.44 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|