|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB343530-2824-4203-88DF-B428D9EF9EBD |
---|
005 | 202006170840 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049840289 |
---|
035 | |a1456396863 |
---|
039 | |a20241129132021|bidtocn|c20200617084026|danhpt|y20200611143324|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Quang Liễn. |
---|
245 | 10|aVăn hóa làng Phượng Dực / |cVũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Nghiêm Xuân Mừng sưu tầm, biên soạn và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a387 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | 0 |aLàng xã |
---|
650 | 0 |aPhượng Dực |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aLàng xã |
---|
653 | 0 |aPhượng Dực |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng |
---|
710 | 0 |aNghiêm, Xuân Mừng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115249 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115249
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 VUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|