|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED916C14-08D6-4B1A-8C68-9093A2DCF844 |
---|
005 | 202006170928 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049842979 |
---|
035 | |a1456401119 |
---|
039 | |a20241130103532|bidtocn|c20200617092845|danhpt|y20200611144012|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bPHQ |
---|
100 | 0 |aPhùng, Phương Quý |
---|
245 | 10|aMa rừng : Tiểu thuyết / |cPhùng Phương Quý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn, |c2019. |
---|
300 | |a347 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
650 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115288
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 PHQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào