|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8E82769F-F888-48AC-B3E2-0729B8E09558 |
---|
005 | 202006151042 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000760 |
---|
035 | |a1456397310 |
---|
039 | |a20241129094506|bidtocn|c20200615104234|dhuongnt|y20200615085730|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Ê đê - M'nông /|cTrương Bi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân tộc Ê đê|xDân tộc M' nông. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê đê |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc M' nông |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117055
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2 TRB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào