Ký hiệu xếp giá
| 495.65 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thu Hà. |
Nhan đề
| Ý nghĩa và ngữ dụng của kết từ 「に」 trong tiếng Nhật = 日本語の「二格」の意味・用法について /Phạm Thị Thu Hà; Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 50tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Kết từ 「に」 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kết từ 「に」 |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vân Hằng. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117027 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000117028 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58861 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FCF317F6-E6C3-4E37-BB12-3A78685E3954 |
---|
005 | 202203251000 |
---|
008 | 220325s2020 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379435 |
---|
039 | |a20241129142318|bidtocn|c20220325095956|dmaipt|y20200615105949|zmaipt |
---|
041 | 0 |aja |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|aÝ nghĩa và ngữ dụng của kết từ 「に」 trong tiếng Nhật = |b日本語の「二格」の意味・用法について /|cPhạm Thị Thu Hà; Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a50tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKết từ 「に」 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKết từ 「に」 |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNgô, Vân Hằng.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117027 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000117028 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117027
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.65 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117028
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.65 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|