|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07D9A105-9611-4E7B-BAAF-6CBCB95C7D16 |
---|
005 | 202006170843 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025633 |
---|
035 | |a1456374892 |
---|
039 | |a20241130103029|bidtocn|c20200617084341|danhpt|y20200615150622|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.1597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Hồng Hoa |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực làng Nguyễn / |cTrần Hồng Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2019. |
---|
300 | |a331 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | 0 |aẨm thực |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115254 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115254
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
394.1597 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào