|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E87FE672-2D4E-4B72-A152-DDA5B8A901FF |
---|
005 | 202006170932 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025169 |
---|
035 | |a1456392969 |
---|
039 | |a20241201145112|bidtocn|c20200617093202|danhpt|y20200615162222|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bMAD |
---|
100 | 0 |aMa, Ngọc Dung |
---|
245 | 10|aVăn hóa tộc người Si la ở Việt Nam / |cMa Ngọc Dung, Hoàng Lương, Hoàng Hoa Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2019. |
---|
300 | |a285 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aPhong tục |
---|
650 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | 0 |aSi La |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aSi La |
---|
700 | 0 |aHoàng, Lương |
---|
710 | 0 |aHoàng, Hoa Toàn |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115295 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115295
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 MAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|