|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C3DC314A-8ECA-4D57-B41D-8F64F883699F |
---|
005 | 202006170820 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049775932 |
---|
035 | |a1456387730 |
---|
039 | |a20241129103342|bidtocn|c20200617082011|danhpt|y20200616092004|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.597|bSAB |
---|
100 | 0 |aSầm, Văn Bình |
---|
245 | 10|aXở phi hươn (Cúng gia tiên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a623 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aThờ cúng |
---|
650 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | 0 |aGia tiên |
---|
653 | 0 |aThờ cúng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aGia tiên |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115225 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115225
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.597 SAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào