|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9881AD2A-7691-4BA6-B901-45B5DDD3D66E |
---|
005 | 202006170816 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049771941 |
---|
035 | |a1456377366 |
---|
039 | |a20241202152314|bidtocn|c20200617081602|danhpt|y20200616095548|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bMAK |
---|
100 | 0 |aMa, Văn Kháng |
---|
245 | 10|aVùng biên ải : Tiểu thuyết / |cMa Văn Kháng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a671 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
650 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115217 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115217
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 MAK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào