|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58893 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0E8ED81D-5D72-4D1B-8870-973E708E076A |
---|
005 | 202103041115 |
---|
008 | 210304s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402833 |
---|
035 | |a1456402833 |
---|
035 | |a1456402833 |
---|
035 | |a1456402833 |
---|
039 | |a20241129101000|bidtocn|c20241129100720|didtocn|y20200618085137|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a349.597|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Minh Toàn. |
---|
245 | 10|aPháp luật đại cương :|bDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp /|cLê Minh Toàn, Lê Minh Thắng, Nguyễn Bá Chiến. |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2015 |
---|
300 | |a483 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|bViệt Nam|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aPháp luật đại cương và Quan hệ quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000117035, 000135741 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119679 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117035
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
349.597 LET
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000119679
|
K. NN Pháp
|
|
349.597 LET
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
Bản sao
|
3
|
000135741
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
349.597 LET
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|