|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58921 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12A7CEAB-C0CB-4B0E-8C5D-24AE251B4E84 |
---|
005 | 202112200853 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
035 | |a1456381083 |
---|
039 | |a20241129090620|bidtocn|c20241129090600|didtocn|y20200622112238|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bKYY |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Trung Quốc / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a331 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp học tập|vHội thảo khoa học sinh viên |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xNgôn ngữ|xVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKỉ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117056 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000117057 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117057
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.180071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117056
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.180071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|