Ký hiệu xếp giá
| 843.09 TRT |
Tác giả CN
| Trần, Thị Quỳnh Trang. |
Nhan đề
| L’avarice, un mal bourgeois ? Étude comparée de deux figures de l’avare (L’Avare de Molière et Eugénie Grandet de Balzac) = Hà tiện, một thói xấu của giới tư sản? Nghiên cứu so sánh hai nhân vật hà tiện (Lão hà tiện của Molière và Eugénie Grandet của Balzac) /Trần Thị Quỳnh Trang; Damien Zanone, Trần Văn Công hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Pháp-Thói hà tiện-Phê bình văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tính hà tiện |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phê bình văn học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Công. |
Tác giả(bs) CN
| Zanone, Damien. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302005(1): 000117082 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000117083 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58925 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 6000EB25-CF92-4216-8471-BA7EDF7835E6 |
---|
005 | 202006260911 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394250 |
---|
039 | |a20241202142651|bidtocn|c20200626091159|dtult|y20200622153203|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.09|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Quỳnh Trang. |
---|
245 | 10|aL’avarice, un mal bourgeois ? Étude comparée de deux figures de l’avare (L’Avare de Molière et Eugénie Grandet de Balzac) = |bHà tiện, một thói xấu của giới tư sản? Nghiên cứu so sánh hai nhân vật hà tiện (Lão hà tiện của Molière và Eugénie Grandet của Balzac) /|cTrần Thị Quỳnh Trang; Damien Zanone, Trần Văn Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a104tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThói hà tiện|xPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
653 | 0 |aTính hà tiện |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
655 | |aLuận văn|xNgôn ngữ Pháp |
---|
700 | 0|aTrần, Văn Công.|eHướng dẫn. |
---|
700 | 1 |aZanone, Damien.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302005|j(1): 000117082 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000117083 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117082
|
NCKH_Luận văn
|
LV-PH
|
843.09 TRT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117083
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
843.09 TRT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|