• Khoá luận
  • 495.181 VUT
    汉语拼音拼写规则的初步研究 (以人名、地名拼音拼写规则为例) =

Ký hiệu xếp giá 495.181 VUT
Tác giả CN Vũ, Thị Hoài Thi.
Nhan đề 汉语拼音拼写规则的初步研究 (以人名、地名拼音拼写规则为例) = Bước đầu nghiên cứu về quy tắc viết phiên âm tiếng Trung Quốc (Lấy quy tắc phiên âm tên người, tên địa danh làm ví dụ) /Vũ Thị Hoài Thi; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020
Mô tả vật lý 46tr. ; 30cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Phiên âm-Qui tắc viết
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Phiên âm
Thuật ngữ không kiểm soát Phiên âm tên địa danh
Thuật ngữ không kiểm soát Phiên âm tên người
Thuật ngữ không kiểm soát Qui tắc viết phiên âm
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thanh Nga.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117078
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000117079
000 00000nam#a2200000ui#4500
00158926
0026
004E6890396-93E9-4E2C-90A8-5CF70651237C
005202006260857
008081223s2020 vm| vie
0091 0
035|a1456373473
039|a20241130152628|bidtocn|c20200626085700|dtult|y20200622160100|zmaipt
0410 |achi
044 |avm
08204|a495.181|bVUT
1000 |aVũ, Thị Hoài Thi.
24510|a汉语拼音拼写规则的初步研究 (以人名、地名拼音拼写规则为例) = |bBước đầu nghiên cứu về quy tắc viết phiên âm tiếng Trung Quốc (Lấy quy tắc phiên âm tên người, tên địa danh làm ví dụ) /|cVũ Thị Hoài Thi; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020
300 |a46tr. ; |c30cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xPhiên âm|xQui tắc viết
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aPhiên âm
6530 |aPhiên âm tên địa danh
6530 |aPhiên âm tên người
6530 |aQui tắc viết phiên âm
655|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc
7000|aĐinh, Thị Thanh Nga.|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117078
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117079
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000117078 TK_Kho lưu tổng 495.181 VUT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000117079 NCKH_Khóa luận KL-TQ 495.181 VUT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện