|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6038 |
---|
005 | 202105101107 |
---|
008 | 040426s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97029845 |
---|
020 | |a013613811X |
---|
035 | |a37443095 |
---|
035 | ##|a37443095 |
---|
039 | |a20241125214516|bidtocn|c20210510110758|danhpt|y20040426000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHM263|b.S42 1998 |
---|
082 | 04|a659.2|221|bSEI |
---|
100 | 1 |aSeitel, Fraser P. |
---|
245 | 14|aThe practice of public relations /|cFraser P. Seitel. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|cc1998 |
---|
300 | |axix, 556 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPublic relations|zUnited States. |
---|
650 | 07|aQuan hệ quần chúng|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quần chúng |
---|
653 | 0 |aQuan hệ cộng đồng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009866, 000034049 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009866
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
659.2 SEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034049
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
659.2 SEI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào