• Khoá luận
  • 381.142 LEH
    日越大学生におけるオンラインショッピング利用実態比較 =

Ký hiệu xếp giá 381.142 LEH
Tác giả CN Lê, Thị Huệ.
Nhan đề 日越大学生におけるオンラインショッピング利用実態比較 = So sánh tình hình mua sắm trực tuyến của sinh viên Việt Nam và sinh viên Nhật Bản /Lê Thị Huệ; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020.
Mô tả vật lý 49tr. ; 30cm.
Đề mục chủ đề Mua sắm trực tuyến-Sinh viên-Việt Nam-Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh viên
Thuật ngữ không kiểm soát Mua sắm trực tuyến
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hương.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117070
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000117071
000 00000nam#a2200000ui#4500
00158930
0026
004509B29FE-5431-4BF1-AB04-9A8D9B72429E
005202006260907
008081223s2020 vm| vie
0091 0
035|a1456374039
039|a20241129102638|bidtocn|c20200626090703|dtult|y20200622163315|zmaipt
0410 |aja
044 |avm
08204|a381.142|bLEH
1000 |aLê, Thị Huệ.
24510|a日越大学生におけるオンラインショッピング利用実態比較 = |bSo sánh tình hình mua sắm trực tuyến của sinh viên Việt Nam và sinh viên Nhật Bản /|cLê Thị Huệ; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020.
300 |a49tr. ; |c30cm.
65017|aMua sắm trực tuyến|xSinh viên|bViệt Nam|bNhật Bản
6530 |aSinh viên
6530 |aMua sắm trực tuyến
655|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc
7000 |aNguyễn, Thị Minh Hương.|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117070
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000117071
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000117070 TK_Kho lưu tổng 381.142 LEH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000117071 NCKH_Khóa luận KL-NB 381.142 LEH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện