- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 KHA
Nhan đề: What made Gertie gallop? :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6041 |
---|
005 | 202104290901 |
---|
008 | 040426s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96011873 |
---|
020 | |a0442021585 |
---|
035 | |a34355480 |
---|
035 | |a34355480 |
---|
035 | ##|a34355480 |
---|
039 | |a20241209113649|bidtocn|c20241209104037|didtocn|y20040426000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ad------ |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHD69.P75|bK553 1996 |
---|
082 | 04|a658.404|220|bKHA |
---|
100 | 1 |aKharbanda, Om Prakash. |
---|
245 | 10|aWhat made Gertie gallop? :|blessons from project failures /|cO.P. Kharbanda, Jeffrey K. Pinto. |
---|
260 | |aNew York :|bVan Nostrand Reinhold,|c1996 |
---|
300 | |axvi, 368 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aProject management. |
---|
650 | 10|aProject management|xCase studies. |
---|
650 | 10|aProject management|zDeveloping countries|xCase studies. |
---|
650 | 17|aQuản lí dự án|xNước đang phát triển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNước đang phát triển |
---|
653 | 0 |aQuản lí dự án |
---|
700 | 1 |aPinto, Jeffrey K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009448 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009448
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.404 KHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|