DDC
| 370.113 |
Tác giả CN
| Coplin, Bill. |
Nhan đề
| Học gì để không thất nghiệp? = 10 things employers want you to learn in college / Bill Coplin ; Hà Huyền dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2019. |
Mô tả vật lý
| 266 tr. : bảng ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: 10 things employers want you to learn in college: The skills you need to succeed. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kỹ năng quan trọng đối với nhà tuyển dụng, bao gồm: Chịu trách nhiệm, phát triển những kỹ năng thể chất, giao tiếp bằng lời, giao tiếp văn bản, làm việc trực tiếp, truyền động lực cho người khác, thu thập thông tin, sử dụng các công cụ định lượng, hỏi và trả lời những câu hỏi đúng, giải quyết vấn đề, tìm hiểu phần mềm, trang bị kiến thức chuyên sâu, kỹ năng ngoại ngữ - thể thao - giải trí; hướng dẫn trau dồi phát triển kỹ năng bản thân và bắt đầu xây dựng sự nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục hướng nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hướng nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Hà Huyền dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000117443 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A8C6E33A-FE68-4F19-BCE0-9F71547A7F48 |
---|
005 | 202007101538 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047754045|c96.000 vnd |
---|
035 | |a1456399325 |
---|
039 | |a20241202170408|bidtocn|c20200710153855|dtult|y20200629110122|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.113|bCOP |
---|
100 | 1 |aCoplin, Bill. |
---|
245 | 10|aHọc gì để không thất nghiệp? = 10 things employers want you to learn in college /|cBill Coplin ; Hà Huyền dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn,|c2019. |
---|
300 | |a266 tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: 10 things employers want you to learn in college: The skills you need to succeed. |
---|
520 | |aGiới thiệu các kỹ năng quan trọng đối với nhà tuyển dụng, bao gồm: Chịu trách nhiệm, phát triển những kỹ năng thể chất, giao tiếp bằng lời, giao tiếp văn bản, làm việc trực tiếp, truyền động lực cho người khác, thu thập thông tin, sử dụng các công cụ định lượng, hỏi và trả lời những câu hỏi đúng, giải quyết vấn đề, tìm hiểu phần mềm, trang bị kiến thức chuyên sâu, kỹ năng ngoại ngữ - thể thao - giải trí; hướng dẫn trau dồi phát triển kỹ năng bản thân và bắt đầu xây dựng sự nghiệp. |
---|
650 | 17|aGiáo dục hướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
700 | 0 |aHà Huyền|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000117443 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117443
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.113 COP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|