Ký hiệu xếp giá
| 435 TAC |
Tác giả CN
| Tạ, Minh Châu. |
Nhan đề
| Die verwendung von konnektoren im Deutschen : eine urze korpusbasierte fehleranalyse und beschreibung der prüfungstexte Vietnamesischer studierenden auf niveaus A1, B1 und C1 an der Universität Hanoi (HANU) = Phân tích lỗi liên từ trong các bài thi của sinh viên khoa tiếng Đức, Trường Đại học Hà Nội /Tạ Minh Châu ; Nguyễn Thị Mai Yên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 34tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Liên từ-Nghiên cứu và giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Liên từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích lỗi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Yên |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117425 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(1): 000117424 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58998 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E068270A-E6F6-439D-A33A-29FEEA9BB100 |
---|
005 | 202007140827 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396262 |
---|
039 | |a20241202115617|bidtocn|c20200714082730|dtult|y20200630100357|zmaipt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435|bTAC |
---|
100 | 0 |aTạ, Minh Châu. |
---|
245 | 10|aDie verwendung von konnektoren im Deutschen : eine urze korpusbasierte fehleranalyse und beschreibung der prüfungstexte Vietnamesischer studierenden auf niveaus A1, B1 und C1 an der Universität Hanoi (HANU) = |bPhân tích lỗi liên từ trong các bài thi của sinh viên khoa tiếng Đức, Trường Đại học Hà Nội /|cTạ Minh Châu ; Nguyễn Thị Mai Yên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a34tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xLiên từ|2Nghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aLiên từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aPhân tích lỗi |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Yên|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117425 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(1): 000117424 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117425
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
435 TAC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117424
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
435 TAC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|