|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 601 |
---|
005 | 202004141219 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405272 |
---|
035 | ##|a1083171420 |
---|
039 | |a20241129164758|bidtocn|c20200414121913|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.009|bNGT |
---|
090 | |a181.009|bNGT |
---|
100 | 0 |a Nguyễn, Đăng Thục. |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học phương Đông.|nTập 3,|pẤn Độ từ Phật Đà tới Phật Nguyên thuỷ /|cNguyễn Đăng Thục. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1997. |
---|
300 | |a312 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học Phương Đông|xTriết học Ấn Độ|xLịch sử. |
---|
653 | 0 |aTriết học Phương Đông |
---|
653 | 0 |aTriết học Ấn Độ |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014795 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014795
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.009 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào