|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59002 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1CC7164A-8EA2-430B-9BD7-467EA76B8762 |
---|
005 | 202007101626 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380591 |
---|
039 | |a20241129140715|bidtocn|c20200710162633|dtult|y20200630102952|zmaipt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430.72|bLYT |
---|
100 | 0 |aLý, Phương Thảo. |
---|
245 | 10|aDeutsche und Vietnamesische phraseologismen mit spirituellen schlüsselwörtern = |bThành ngữ chứa từ chỉ tâm linh trong tiếng Đức và tiếng Việt /|cLý Phương Thảo ; Phan Thị Hồng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a41tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Đức|xTiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xThành ngữ|xTừ chỉ tâm linh |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ chỉ tâm linh |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Đức |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Hồng|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117428 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(1): 000117429 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117429
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
430.72 LYT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117428
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
430.72 LYT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|