- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 491.75 DAN
Nhan đề: переносное значение глагола движения «идти» с приставками и способы передачи его на вьетнамский язык =
DDC
| 491.75 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Hồng Nhung. |
Nhan đề
| переносное значение глагола движения «идти» с приставками и способы передачи его на вьетнамский язык = Nghĩa bóng của động từ chuyển động «idti» có tiếp đầu tố và các phương thức dịch sang tiếng việt /Đặng Thị Hồng Nhung; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 81tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Động từ chuyển động-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Động từ chuyển động |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Vinh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000117469 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000117468 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59003 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 72724D50-C3F2-4ECB-8DE4-0D2E320E4F16 |
---|
005 | 202007201440 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418843 |
---|
039 | |a20241129133619|bidtocn|c20200720144025|dtult|y20200630104019|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Hồng Nhung. |
---|
245 | 10|aпереносное значение глагола движения «идти» с приставками и способы передачи его на вьетнамский язык = |bNghĩa bóng của động từ chuyển động «idti» có tiếp đầu tố và các phương thức dịch sang tiếng việt /|cĐặng Thị Hồng Nhung; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a81tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐộng từ chuyển động|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐộng từ chuyển động |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | |aLuận văn|xNgôn ngữ Nga |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh|eHướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000117469 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000117468 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117469
|
NCKH_Luận văn
|
491.75 DAN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000117468
|
NCKH_Nội sinh
|
491.75 DAN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|