|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59008 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D680621A-11A6-438E-B344-A3BCC485AAA1 |
---|
005 | 202007071014 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380480 |
---|
039 | |a20241203083428|bidtocn|c20200707101458|dtult|y20200630154344|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bNOH |
---|
100 | 0 |aNông, Thu Hằng. |
---|
245 | 10|a对越南人与中国人的过年习俗进行比较 -装饰习俗为研究对象 = |bSo sánh về phong tục đón Tết của người Việt Nam và Trung Quốc - Lấy phong tục trang trí nhà cửa làm đối tượng nghiên cứu /|cNông Thu Hằng ; Đoàn Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a54tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục đón Tết|xTrang trí nhà cửa|bTrung Quốc|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục đón Tết |
---|
653 | 0 |aTrang trí nhà cửa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Phương Thảo|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117318 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117319 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117318
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
394.26 NOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117319
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
394.26 NOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|