LCC
| PE1479.C7 |
DDC
| 808.0427 |
Tác giả CN
| Schwiebert, John E., |
Nhan đề
| Reading and writing from literature / John E. Schwiebert. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin, c1997 |
Mô tả vật lý
| xviii, 924 p. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes extensive anthologies of short stories, poems, essays, and plays. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| College readers |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Criticism-Authorship-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Literature-Appreciation-Problems, exercises, etc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách bài đọc |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009803 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6047 |
---|
005 | 202106011600 |
---|
008 | 040426s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96076958 |
---|
020 | |a0395843979 (pbk.) |
---|
035 | |a38174108 |
---|
035 | ##|a38174108 |
---|
039 | |a20241208221649|bidtocn|c20210601160030|danhpt|y20040426000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1479.C7|bS39 1997 |
---|
082 | 04|a808.0427|221|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchwiebert, John E.,|d1955- |
---|
245 | 10|aReading and writing from literature /|cJohn E. Schwiebert. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1997 |
---|
300 | |axviii, 924 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes extensive anthologies of short stories, poems, essays, and plays. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReport writing|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aCriticism|xAuthorship|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aLiterature|xAppreciation|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aSách bài đọc |
---|
653 | 0|aViết báo cáo |
---|
653 | 0|aVăn học |
---|
653 | 0|aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009803 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009803
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|