• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.11 DOH
    Nhan đề: 汉语“是”字句与越南语“là”字句对比 =

DDC 495.11
Tác giả CN Đoàn, Thị Thu Hòa.
Nhan đề 汉语“是”字句与越南语“là”字句对比 = So sánh câu chữ "Shi" của tiếng Trung và câu chữ "Là" của tiếng Việt /Đoàn Thị Thu Hòa; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020.
Mô tả vật lý 61tr. ; 30cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-chữ "Shi"-chữ "Là"
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do chữ "Là"
Từ khóa tự do chữ "Shi"
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Ngà.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000117296-7
000 00000nam#a2200000ui#4500
00159024
0026
0040EFD81E3-3F29-48DD-8BD9-DB67E4DFF8D8
005202007071423
008081223s2020 vm| vie
0091 0
035|a1456396036
039|a20241203082442|bidtocn|c20200707142324|dtult|y20200701104954|zmaipt
0410 |achi
044 |avm
08204|a495.11|bDOH
1000 |aĐoàn, Thị Thu Hòa.
24510|a汉语“是”字句与越南语“là”字句对比 = |bSo sánh câu chữ "Shi" của tiếng Trung và câu chữ "Là" của tiếng Việt /|cĐoàn Thị Thu Hòa; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020.
300 |a61tr. ; |c30cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|xNghiên cứu
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xchữ "Shi"|xchữ "Là"
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ vựng
6530 |aNghiên cứu
6530 |achữ "Là"
6530 |achữ "Shi"
6530 |aTiếng Việt
655|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc
7000 |aNguyễn, Thúy Ngà.|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000117296-7
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000117297 TK_Kho lưu tổng 495.11 DOH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000117296 TK_Kho lưu tổng 495.11 DOH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện