|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59026 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 909E9F44-62E7-4A38-A60E-C6FB3C02A4A6 |
---|
005 | 202007071524 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
035 | |a1456396864 |
---|
039 | |a20241128183756|bidtocn|c20241128183530|didtocn|y20200701112442|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.50951|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Đoan. |
---|
245 | 10|a从女旁汉字浅析 中国古代婚姻制度 = |bThông qua một số chữ Hán có bộ nữ bàn về tập tục hôn nhân Trung Quốc thời xưa /|cNguyễn Thị Đoan; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a44tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục hôn nhân|xTrung Quốc |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán|xBộ nữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBộ nữ |
---|
653 | 0 |aPhong tục hôn nhân |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hoài Phương|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117302 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117303 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117303
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
392.50951 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117302
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
392.50951 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|