|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59027 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D9258AD0-29E6-4C6C-B877-28B50EA14E26 |
---|
005 | 202007071022 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399485 |
---|
039 | |a20241202163632|bidtocn|c20200707102246|dtult|y20200701142511|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bTHT |
---|
100 | 0 |aThân, Huyền Thanh. |
---|
245 | 10|a汉越商务信函翻译技巧初探 = |bTìm hiểu sơ bộ kỹ năng dịch thư tín thương mại Trung - Việt /|cThân Huyền Thanh ; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a43tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117329 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117328 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117329
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.102 THT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117328
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.102 THT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|