|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5903 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6048 |
---|
005 | 202212080950 |
---|
008 | 040426s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521800609 |
---|
020 | |a0521804914 (PBK.) |
---|
035 | |a43985524 |
---|
035 | ##|a43985524 |
---|
039 | |a20241209002824|bidtocn|c20221208095003|dmaipt|y20040426000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|bRIC |
---|
100 | 1 |aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aCurriculum development in language teaching /|cJack C. Richards |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|cc2001 |
---|
300 | |axiv, 321 p. :|bill.;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aCurriculum planning |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|vSách giáo viên|2TVĐHHN.|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThiết kế và xây dựng chương trình giảng dạy |
---|
692 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(4): 000007507, 000028653, 000061023, 000096109 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007507
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0071 RIC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000028653
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0071 RIC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000061023
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0071 RIC
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000096109
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0071 RIC
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|