|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59032 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A43C0B0E-987D-45FF-899C-A780D8DB6325 |
---|
005 | 202007071402 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388139 |
---|
039 | |a20241201160824|bidtocn|c20200707140224|dtult|y20200701160838|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a738.0951|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Ngọc Liên. |
---|
245 | 10|a中国陶瓷及其与越南陶瓷之比较 = |bTìm hiểu về gốm sứ Trung Hoa và so sánh với gốm sứ Việt Nam /|cLê Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a40tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật gốm sứ|bTrung Quốc |
---|
650 | 17|aNghệ thuật gốm sứ|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGốm sứ |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật gốm |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117308 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117309 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117308
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
738.0951 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117309
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
738.0951 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|