• Khoá luận
  • 738.0951 LEL
    中国陶瓷及其与越南陶瓷之比较 =

Ký hiệu xếp giá 738.0951 LEL
Tác giả CN Lê, Thị Ngọc Liên.
Nhan đề 中国陶瓷及其与越南陶瓷之比较 = Tìm hiểu về gốm sứ Trung Hoa và so sánh với gốm sứ Việt Nam /Lê Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020.
Mô tả vật lý 40tr. ; 30cm.
Đề mục chủ đề Nghệ thuật gốm sứ-Trung Quốc
Đề mục chủ đề Nghệ thuật gốm sứ-Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Gốm sứ
Thuật ngữ không kiểm soát Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Nghệ thuật gốm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117308
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000117309
000 00000nam#a2200000ui#4500
00159032
0026
004A43C0B0E-987D-45FF-899C-A780D8DB6325
005202007071402
008081223s2020 vm| vie
0091 0
035|a1456388139
039|a20241201160824|bidtocn|c20200707140224|dtult|y20200701160838|zmaipt
0410 |achi
044 |avm
08204|a738.0951|bLEL
1000 |aLê, Thị Ngọc Liên.
24510|a中国陶瓷及其与越南陶瓷之比较 = |bTìm hiểu về gốm sứ Trung Hoa và so sánh với gốm sứ Việt Nam /|cLê Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020.
300 |a40tr. ; |c30cm.
65017|aNghệ thuật gốm sứ|bTrung Quốc
65017|aNghệ thuật gốm sứ|bViệt Nam
6530 |aViệt Nam
6530 |aGốm sứ
6530 |aTrung Quốc
6530 |aNghệ thuật gốm
655 |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc
7000 |aNguyễn, Thị Thanh|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117308
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117309
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000117308 TK_Kho lưu tổng 738.0951 LEL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000117309 NCKH_Khóa luận KL-TQ 738.0951 LEL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện