|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59034 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6E18CCCF-15C4-4987-B72D-9C8ABCC5AA6E |
---|
005 | 202007071358 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397831 |
---|
039 | |a20241202170326|bidtocn|c20200707135830|dtult|y20200701164328|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0951|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|a中国壮族与越南岱、侬族文化对比研究 = |bNghiên cứu so sánh văn hóa dân tộc Choang Trung Quốc và dân tộc Tày Nùng Việt Nam /|cNguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a50tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian |xDân tộc Choang|bTrung Quốc |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian |xDân tộc Tày|xDân tộc Nùng|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aDân tộc Choang |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117341 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117340 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117340
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
390.0951 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117341
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
390.0951 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|