|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59039 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E1BD7F83-5BC6-4E40-9EB0-544F46B4A41B |
---|
005 | 202007070931 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385144 |
---|
039 | |a20241130103005|bidtocn|c20200707093120|dtult|y20200702092817|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.230951|bDON |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Ngọc. |
---|
245 | 10|a中国壮族葬礼与越南岱、侬族葬礼 初步研究 = |bBước đầu nghiên cứu tang lễ của dân tộc Choang ở Trung Quốc và dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam /|cĐào Thị Ngọc ; Nguyễn Thị Hảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a38tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTang lễ|xDân tộc Choang|bTrung Quốc |
---|
650 | 17|aTang lễ|xDân tộc Tày|xDân tộc Nùng|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aNghi lễ truyền thống |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aDân tộc Choang |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hảo|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117315 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117314 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117314
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
395.230951 DON
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117315
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
395.230951 DON
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|