Ký hiệu xếp giá
| 491.73 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đức. |
Nhan đề
| Ритм в изображении образа природы в произведении к.г. пауcтовского «дождливый рассвет» на фонетическом уровне =Nhịp điệu miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm "Bình minh mưa" của nhà văn K.G.paustovski ở cấp độ ngữ âm /Nguyễn Văn Đức ; Đỗ Hạnh Dung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 36 tr. : ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ âm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhịp điệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Miêu tả thiên nhiên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ âm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hạnh Dung |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117532 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000117533 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59092 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FEA56B42-4866-403B-A70B-7FCF554A7EA1 |
---|
005 | 202007131557 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380811 |
---|
039 | |a20241203155152|bidtocn|c20200713155708|dtult|y20200706151935|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Đức. |
---|
245 | 10|aРитм в изображении образа природы в произведении к.г. пауcтовского «дождливый рассвет» на фонетическом уровне =|bNhịp điệu miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm "Bình minh mưa" của nhà văn K.G.paustovski ở cấp độ ngữ âm /|cNguyễn Văn Đức ; Đỗ Hạnh Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020. |
---|
300 | |a36 tr. : ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aNhịp điệu |
---|
653 | 0 |aMiêu tả thiên nhiên |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Nga |
---|
700 | |aĐỗ, Hạnh Dung|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117532 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000117533 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117533
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NG
|
491.73 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117532
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.73 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|