• Bài trích
  • Khảo sát chiến lược học từ vựng tiếng Anh của sinh viên chuyên Anh tại Trường Đại học Vinh =

Tác giả CN Lê, Thị Tuyết Hạnh
Nhan đề Khảo sát chiến lược học từ vựng tiếng Anh của sinh viên chuyên Anh tại Trường Đại học Vinh = A survey on vocabulary learning strategies used by EFL students at Vinh university / Lê Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Dương Ngọc.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018
Mô tả vật lý tr. 64-73
Tóm tắt Bài viết này trình bày những chiến lược học từ vựng tiếng Anh của sinh viên Trường Đại học Vinh. Nghiên cứu định lượng này đã được thực hiện với sự tham gia của 213 sinh viên chuyên Anh tại Trường Đại học Vinh, bao gồm 152 sinh viên năm thứ nhất và 62 sinh viên năm thứ 2. Nghiên cứu đã sử dụng bộ câu hỏi của Schmitt (1997) làm công cụ thu thập số liệu. Kết quả của nghiên cứu đã chỉ ra rằng những chiến thuật tri nhận được sinh viên Trường Đại học Vinh sử dụng nhiều nhất và những chiến lược cộng tác để khám phá nghĩa của từ ít được quan tâm hơn. Bài viết cũng đưa ra một số đề xuất trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh như một ngoại ngữ.
Tóm tắt This study examines the use of vocabulary learning strategies (VLS) among EFL students at Vinh University. The quantitative research involved 213 English majors at Vinh University, including 152 first year and 62 second year students. Schmitt (1997)’s VLS questionnaire was employed to collect data. The findings showed that cognitive strategies were the most frequently used and social strategies to consolidate new words are the least favored by EFL students at Vinh University. The paper also provides some recommendations for English vocabulary learning and teaching.
Đề mục chủ đề Tiếng Anh--Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Vocabulary learning
Thuật ngữ không kiểm soát Vocabulary learning strategies
Thuật ngữ không kiểm soát Học từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Chiến thuật học từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh viên chuyên ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Language majors
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Liên
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Dương Ngọc
Nguồn trích Tạp chí Khoa học Ngoại Ngữ- Số 56/2018 (Tháng 9/2018)
000 00000nab#a2200000u##4500
00159167
0022
004EB248DAF-58D2-4D35-B3C4-C428823A87C9
005202405031638
008240503s2018 vm eng
0091 0
035|a1456409433
039|a20241202164438|bidtocn|c20240503163832|dtult|y20200710102511|zthuvt
0410 |aeng
044 |avm
1000 |aLê, Thị Tuyết Hạnh
24500|aKhảo sát chiến lược học từ vựng tiếng Anh của sinh viên chuyên Anh tại Trường Đại học Vinh = |bA survey on vocabulary learning strategies used by EFL students at Vinh university / |cLê Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Dương Ngọc.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018
30010|atr. 64-73
520 |aBài viết này trình bày những chiến lược học từ vựng tiếng Anh của sinh viên Trường Đại học Vinh. Nghiên cứu định lượng này đã được thực hiện với sự tham gia của 213 sinh viên chuyên Anh tại Trường Đại học Vinh, bao gồm 152 sinh viên năm thứ nhất và 62 sinh viên năm thứ 2. Nghiên cứu đã sử dụng bộ câu hỏi của Schmitt (1997) làm công cụ thu thập số liệu. Kết quả của nghiên cứu đã chỉ ra rằng những chiến thuật tri nhận được sinh viên Trường Đại học Vinh sử dụng nhiều nhất và những chiến lược cộng tác để khám phá nghĩa của từ ít được quan tâm hơn. Bài viết cũng đưa ra một số đề xuất trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh như một ngoại ngữ.
520 |aThis study examines the use of vocabulary learning strategies (VLS) among EFL students at Vinh University. The quantitative research involved 213 English majors at Vinh University, including 152 first year and 62 second year students. Schmitt (1997)’s VLS questionnaire was employed to collect data. The findings showed that cognitive strategies were the most frequently used and social strategies to consolidate new words are the least favored by EFL students at Vinh University. The paper also provides some recommendations for English vocabulary learning and teaching.
65010|aTiếng Anh|xTừ vựng
6530 |aVocabulary learning
6530 |aVocabulary learning strategies
6530 |aHọc từ vựng
6530 |aChiến thuật học từ vựng
6530 |aSinh viên chuyên ngữ
6530 |aLanguage majors
7000|aNguyễn, Thị Liên
7000|aNguyễn, Dương Ngọc
773|tTạp chí Khoa học Ngoại Ngữ|gSố 56/2018 (Tháng 9/2018)
890|a0|b0|c1|d2