Ký hiệu xếp giá
| 808.51 PHN |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Nến. |
Nhan đề
| An investigation into the benefits of Ted Talks on presentation skills of English-majored sophomores at Hanoi University = Nghiên cứu về lợi ích của Ted Talks đối với kĩ năng thuyết trình của sinh viên năm 2 khoa tiếng Anh Đại học Hà Nội /Phạm Thị Nến; Hồ Quỳnh Giang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 46tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Kĩ năng thuyết trình-Phương pháp học tập-Ted Talks |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng thuyết trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ted Talks |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quỳnh Giang |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117653 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117652 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59175 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5331548A-87E2-4BD4-BD09-0DE7B7DD44E3 |
---|
005 | 202007211429 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392133 |
---|
039 | |a20241129161044|bidtocn|c20200721142901|dtult|y20200710151546|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Nến. |
---|
245 | 13|aAn investigation into the benefits of Ted Talks on presentation skills of English-majored sophomores at Hanoi University = |bNghiên cứu về lợi ích của Ted Talks đối với kĩ năng thuyết trình của sinh viên năm 2 khoa tiếng Anh Đại học Hà Nội /|cPhạm Thị Nến; Hồ Quỳnh Giang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a46tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng thuyết trình|xPhương pháp học tập|xTed Talks |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTed Talks |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aHồ, Quỳnh Giang|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117653 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117652 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117653
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
808.51 PHN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117652
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
808.51 PHN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|