Ký hiệu xếp giá
| 448.02 DIA |
Tác giả CN
| Đinh, Diệu Anh. |
Nhan đề
| La recherche documentaire dans la traduction spécialisée = Vai trò của việc bổ sung kiến thức chuyên ngành thông qua việc tìm kiếm tài liệu để hiểu và chuyển dịch các văn bản kỹ thuật sang ngữ đích / Đinh Diệu Anh ; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Kĩ năng dịch-Nghiên cứu tài liệu chuyên ngành |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn bản kĩ thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kiến thức chuyên ngành |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117654 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303009(1): 000117655 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59176 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 03C4E2D6-84D5-49C0-B7BD-0624692F8D57 |
---|
005 | 202007220934 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383245 |
---|
035 | |a1456383245 |
---|
035 | |a1456383245 |
---|
039 | |a20241203081831|bidtocn|c20241203081808|didtocn|y20200710152452|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bDIA |
---|
100 | 0 |aĐinh, Diệu Anh. |
---|
245 | 13|aLa recherche documentaire dans la traduction spécialisée = |bVai trò của việc bổ sung kiến thức chuyên ngành thông qua việc tìm kiếm tài liệu để hiểu và chuyển dịch các văn bản kỹ thuật sang ngữ đích / |cĐinh Diệu Anh ; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a88tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|xNghiên cứu tài liệu chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aVăn bản kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aKiến thức chuyên ngành |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Pháp |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117654 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303009|j(1): 000117655 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117655
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-PH
|
448.02 DIA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117654
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 DIA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|