|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A8537B0A-C53C-4460-9A0F-1E36AEE6D536 |
---|
005 | 202009041543 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072611 |
---|
035 | |a1456397715 |
---|
039 | |a20241130103018|bidtocn|c20200904154314|dhuongnt|y20200713083420|zsinhvien |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bBAB |
---|
100 | 0 |aBàn, Thị Ba. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang / |cBàn Thị Ba. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu, |c2019. |
---|
300 | |a477 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ|xTruyện thơ|xDân tộc Dao|bHà Giang. |
---|
651 | 0|aHà Giang |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
653 | 0|aTruyện thơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117594 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117594
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 BAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào