|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59190 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B0B517BA-7A47-4154-8F72-750B9E12CC43 |
---|
005 | 202007220958 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397040 |
---|
039 | |a20241201182858|bidtocn|c20200722095818|dtult|y20200713092736|zmaipt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a455|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hạnh. |
---|
245 | 10|aI pronomi personali di prima persona in Italiano e in Vietnamita /|cNguyễn Thị Hạnh ; Hoàng Hồng Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2020. |
---|
300 | |a44tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aĐại từ nhân xưng|xTiếng Italia|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐại từ nhân xưng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Italia |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hồng Thúy|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117625 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303006|j(1): 000117624 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117624
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-IT
|
455 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117625
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
455 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|