|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0DA38535-8E4E-49D6-BB08-AA6A2746066E |
---|
005 | 202110080841 |
---|
008 | 211008s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049158988 |
---|
035 | |a1456400205 |
---|
039 | |a20241202135641|bidtocn|c20211008084254|danhpt|y20200713093218|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a172.1083|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo dục đạo đức cách mạng cho thanh niên Việt Nam theo tư tưởng Hồ Chí Minh /|cNguyễn Hữu Toàn,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Thái Nguyên, |c2019 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐạo đức cách mạng|xTư tưởng Hồ Chí Minh|xThanh niên|bViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐạo đức cách mạng |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
700 | 0|aVũ, Thị Thủy. |
---|
700 | 0|aPhạm, Thị Huyền. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Khương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(3): 000117674-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117674
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
172.1083 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000117675
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
172.1083 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000117676
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
172.1083 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào