|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59194 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 81712300-7E41-49D6-B4E2-729A24C4B25E |
---|
005 | 202301310909 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3860572458 |
---|
039 | |a20230131090949|banhpt|c20200715104518|dtult|y20200713094147|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a418.02|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchmitt, Peter A. |
---|
245 | 10|aTranslation und Technik. |nVolume 6 / |cPeter A. Schmitt. |
---|
260 | |aTübingen :|bStauffenburg,|c1999. |
---|
300 | |a454 S. : |bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aDeutsch |
---|
650 | 00|aÜbersetzung |
---|
650 | 10|aFachsprache|xÜbersetzung |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ kĩ thuật |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aPhiên dịch 1 |
---|
692 | |a61GER3IP2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000117494, 000135884-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117494
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135884
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135885
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào