Ký hiệu xếp giá
| 302.222 NGA |
Tác giả CN
| Nghiêm, Hoàng Anh. |
Nhan đề
| Insight into English majors' perspectives about differences in nonverbal communication between Vietnam and other English-speaking countries = Nghiên cứu quan điểm sinh viên ngành tiếng Anh về sự khác biệt trong giao tiếp phi ngôn ngữ giữa Việt Nam và các nước nói tiếng Anh / Nghiêm Hoàng Anh ; Phùng Hải Chi hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 65tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Giao tiếp phi ngôn ngữ-Việt Nam-Các nước nói tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp phi ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Các nước nói tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Hải Chi |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117616 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117617 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59195 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 78088285-050E-4E29-B7C5-349C95316FE0 |
---|
005 | 202007211506 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373073 |
---|
039 | |a20241129092120|bidtocn|c20200721150619|dtult|y20200713094728|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.222|bNGA |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Hoàng Anh. |
---|
245 | 10|aInsight into English majors' perspectives about differences in nonverbal communication between Vietnam and other English-speaking countries = |bNghiên cứu quan điểm sinh viên ngành tiếng Anh về sự khác biệt trong giao tiếp phi ngôn ngữ giữa Việt Nam và các nước nói tiếng Anh / |cNghiêm Hoàng Anh ; Phùng Hải Chi hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a65tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp phi ngôn ngữ|xViệt Nam|xCác nước nói tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp phi ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aCác nước nói tiếng Anh |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aPhùng, Hải Chi|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117616 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117617 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117616
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
302.222 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117617
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
302.222 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|