|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A0E553D-9B7E-4263-B38E-C27FAEFE2ABC |
---|
005 | 202110081054 |
---|
008 | 211008s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049158919 |
---|
035 | |a1456398976 |
---|
039 | |a20241201143952|bidtocn|c20211008105548|danhpt|y20200713094837|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Ngọc Anh. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân tộc Dao từ góc nhìn văn hóa /|cTrần Thị Ngọc Anh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Thái Nguyên, |c2019 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTruyện cổ|xDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
700 | |aNgô, Phương Thảo |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(2): 000117672-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117672
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000117673
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào