|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59200 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | CABAD9E2-A3D3-4F5F-A9E7-B4AF14A7620C |
---|
005 | 202007151035 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418728 |
---|
039 | |a20241201145809|bidtocn|c20200715103516|dtult|y20200713101105|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bPUM |
---|
100 | 1 |aPumpyanski. |
---|
245 | 10|aDịch văn bản khoa học và kỹ thuật sang tiếng Anh / |cPumpyanski; Đào Hồng Thu biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Bách khoa Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a279 p. ;|c21 m. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xKĩ năng dịch |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xChuyên ngành kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aVăn bản khoa học và kĩ thuật |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên ngành Kỹ thuật |
---|
692 | |a61GER4ITP9 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|aĐào, Hồng Thu|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000117491, 000135927-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117491
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 PUM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135927
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 PUM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135928
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 PUM
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào