|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C98451F2-E4B8-4130-A051-C25E9825C09C |
---|
005 | 202009041624 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072567 |
---|
035 | |a1456401120 |
---|
039 | |a20241129131934|bidtocn|c20200904162447|dhuongnt|y20200713101542|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.59749|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aĐịa danh huyện A Lưới, tỉnh Thừa thiên Huế /|cTrần Nguyễn Khánh Phong, Vũ Thị Mỹ Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu, |c2019. |
---|
300 | |a583 tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aBao gồm tài liệu tham khảo và tóm tắt bằng tiếng Anh. |
---|
650 | 07|aĐịa danh Việt Nam|bThừa thiên Huế. |
---|
653 | 0 |aThừa thiên Huế |
---|
653 | 0 |aA Lưới |
---|
653 | 0|aĐịa lý |
---|
700 | 0|aVũ, Thị Mỹ Ngọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117586 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117586
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
910.59749 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào